Chụp X-quang Ngực Thẳng
Điện Giải Đồ 4 Thông Số Na+, K+, Cl-, Ca
Đo Điện Tim
Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen
Nội Soi Cặp Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Và Đại Trực Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
Siêu Âm Bụng Tổng Quát
Siêu Âm Động Mạch u0026 Tĩnh Mạch Chi Dưới
Siêu Âm Động Mạch Cảnh
Siêu Âm Doppler Tim
Siêu Âm Tuyến Giáp
Tiêm ngừa cúm (Influvac Tetra 0.5 ml. Hãng: Abbott - Hà Lan) (Tặng kèm theo gói tầm soát)
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu 20 Thông Số - 5 Thành Phần Bạch Cầu
Xét Nghiệm Acid Uric
Xét Nghiệm ALT (GPT)
Xét Nghiệm AST (GOT)
Xét Nghiệm Cholesterol Máu Toàn Phần
Xét Nghiệm Creatinine
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Buồng Trứng CA 125
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Gan AFP
Xét Nghiệm Đường Huyết Glucose
Xét Nghiệm Đường Huyết HbA1C
Xét Nghiệm Ferritin
Xét Nghiệm GGT
Xét Nghiệm Mỡ Máu HDL-cholesterol
Xét Nghiệm Mỡ Máu LDL-cholesterol
Xét Nghiệm Mỡ Máu Triglyceride
Xét Nghiệm Sắt Huyết Thanh
Xét Nghiệm Tổng Phân Tích Nước Tiểu 10 Thông Số
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT4
Xét Nghiệm Tuyến Giáp TSH
Xét Nghiệm Ure
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBc Total
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBs
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HCV Miễn Dịch
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút HBsAg Miễn Dịch
So sánh Gói Khám Tổng Quát dành cho Nữ
Gói Khuyến Cáo Dành Cho Nữ
(28 chỉ số )
Gói VIP Dành Cho Nữ
(37 chỉ số )
Gói Sống Thọ Dành Cho Nữ
(38 chỉ số )
Giá Dịch Vụ
Giá Gói Khám (VND)
2,990,000
5,990,000
13,990,000
Trả Lời Bộ Câu Hỏi Sàng Lọc Chuyên Sâu (20 phút)

100,000
 (Miễn phí­)

checked
checked
checked

100,000
 (Miễn phí­)

Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (15-30 phút)

100,000

checked
checked
checked

100,000

Chụp X-quang Ngực Thẳng

 160,000Ä‘

checked
checked
checked
160,000
Đo Điện Tim

 60,000Ä‘

checked
checked
checked
60,000
Siêu Âm Bụng Tổng Quát

 240,000Ä‘

checked
checked
checked
240,000
Siêu Âm Doppler Tim

 340,000Ä‘

checked
checked
checked
340,000
Siêu Âm Tuyến Giáp

 240,000Ä‘

checked
checked
checked
240,000
Tiêm ngừa cúm (Influvac Tetra 0.5 ml. Hãng: Abbott - Hà Lan) (Tặng kèm theo gói tầm soát)

 0Ä‘

checked
checked
checked
0
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu 20 Thông Số - 5 Thành Phần Bạch Cầu

 100,000Ä‘

checked
checked
checked
100,000
Xét Nghiệm Acid Uric

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm ALT (GPT)

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm AST (GOT)

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm Cholesterol Máu Toàn Phần

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm Creatinine

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm Đường Huyết Glucose

 50,000Ä‘

checked
checked
checked
50,000
Xét Nghiệm Đường Huyết HbA1C

 180,000Ä‘

checked
checked
checked
180,000
Xét Nghiệm GGT

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm Mỡ Máu HDL-cholesterol

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm Mỡ Máu LDL-cholesterol

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm Mỡ Máu Triglyceride

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm Tổng Phân Tích Nước Tiểu 10 Thông Số

 80,000Ä‘

checked
checked
checked
80,000
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT4

 80,000Ä‘

checked
checked
checked
80,000
Xét Nghiệm Tuyến Giáp TSH

 80,000Ä‘

checked
checked
checked
80,000
Xét Nghiệm Ure

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBs

 160,000Ä‘

checked
checked
checked
160,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HCV Miễn Dịch

 160,000Ä‘

checked
checked
checked
160,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút HBsAg Miễn Dịch

 160,000Ä‘

checked
checked
checked
160,000
Điện Giải Đồ 4 Thông Số Na+, K+, Cl-, Ca

 90,000Ä‘

checked
checked
checked
90,000
Siêu Âm Động Mạch u0026 Tĩnh Mạch Chi Dưới

 350,000Ä‘

checked
checked
checked
350,000
Siêu Âm Động Mạch Cảnh

 350,000Ä‘

checked
checked
checked
350,000
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Buồng Trứng CA 125

 240,000Ä‘

checked
checked
checked
240,000
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Gan AFP

 240,000Ä‘

checked
checked
checked
240,000
Xét Nghiệm Ferritin

 190,000Ä‘

checked
checked
checked
190,000
Xét Nghiệm Sắt Huyết Thanh

 110,000Ä‘

checked
checked
checked
110,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBc Total

 190,000Ä‘

checked
checked
checked
190,000
Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen

 250,000Ä‘

checked
checked
checked
250,000
Nội Soi Cặp Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Và Đại Trực Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori

 6,500,000Ä‘

checked
checked
checked
6,500,000
Bác Sĩ Tư Vấn Sống Thọ (15-30 phút)
checked
checked
checked

100,000